Có 2 kết quả:
倒果为因 dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ • 倒果為因 dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ
dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reverse cause and effect
(2) to put the horse before the cart
(2) to put the horse before the cart
Bình luận 0
dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reverse cause and effect
(2) to put the horse before the cart
(2) to put the horse before the cart
Bình luận 0