Có 2 kết quả:

倒果为因 dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ倒果為因 dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reverse cause and effect
(2) to put the horse before the cart

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reverse cause and effect
(2) to put the horse before the cart

Bình luận 0